Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | |
14 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | |
15 | Bán buôn hoa và cây | |
16 | Bán buôn động vật sống | |
17 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | |
19 | Bán buôn gạo | |
20 | Bán buôn thực phẩm | |
21 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | |
22 | Bán buôn thủy sản | |
23 | Bán buôn rau, quả | |
24 | Bán buôn cà phê | |
25 | Bán buôn chè | |
26 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | |
27 | Bán buôn thực phẩm khác | |
28 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | |
29 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | |
30 | Bán buôn dầu thô | |
31 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | |
32 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | |
33 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | |
34 | Bán buôn quặng kim loại | |
35 | Bán buôn kim loại khác | |
36 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | |
37 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | |
38 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | |
39 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | |
40 | Bán buôn sắt, thép | |
41 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | |
42 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | |
43 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | |
44 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | |
45 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | |
46 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | |
50 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | |
53 | Vận tải đường ống | |
54 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | |
55 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | |
56 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | |
57 | Vận tải hành khách hàng không | |
58 | Vận tải hàng hóa hàng không | |
59 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | |
60 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | |
61 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | |
62 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | |
63 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | |
64 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | |
65 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | |
66 | Bốc xếp hàng hóa | |
67 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | |
68 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | |
69 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | |
70 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | |
71 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | |
72 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | |
73 | Dịch vụ đại lý tàu biển | |
74 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | |
75 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | |
76 | Bưu chính | |
77 | Chuyển phát |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp