Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | |
2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | |
6 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | |
7 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | |
8 | Vận tải hành khách bằng taxi | |
9 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | |
10 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | |
11 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | |
12 | Bán buôn vải | |
13 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | |
14 | Bán buôn hàng may mặc | |
15 | Bán buôn giày dép | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | |
17 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | |
18 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | |
19 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | |
20 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | |
21 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | |
22 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | |
23 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | |
24 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | |
25 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | |
26 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | |
27 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | |
29 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | |
30 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | |
31 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | |
32 | Cung ứng lao động tạm thời | |
33 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | |
34 | Photo, chuẩn bị tài liệu | |
35 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | |
36 | Cho thuê xe có động cơ khác | |
37 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | |
38 | Cho thuê băng, đĩa video | |
39 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | |
40 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | |
41 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | |
44 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | |
45 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | |
46 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | |
47 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | |
48 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | |
49 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | |
50 | Dịch vụ ăn uống khác | |
51 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | |
52 | Quán rượu, bia, quầy bar | |
53 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | |
54 | Xuất bản sách | |
55 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | |
56 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | |
57 | Hoạt động xuất bản khác | |
58 | Xuất bản phần mềm | |
59 | Cho thuê xe có động cơ | |
60 | Cho thuê ôtô | |
61 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | |
62 | Khách sạn | |
63 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | |
64 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | |
65 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | |
66 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | |
67 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | |
68 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | |
69 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | |
70 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | |
75 | Vận tải đường ống | |
76 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | |
77 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | |
78 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | |
79 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | |
80 | Bốc xếp hàng hóa | |
81 | Vận tải hành khách đường bộ khác | |
82 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | |
83 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | |
84 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | |
85 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | |
86 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | |
87 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | |
88 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | |
89 | Dịch vụ đóng gói | |
90 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp