Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | |
2 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |
3 | Đại lý xe có động cơ khác | |
4 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | |
6 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |
7 | Bán buôn xe có động cơ khác | |
8 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |
9 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | |
10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | |
11 | Hoàn thiện công trình xây dựng | |
12 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | |
13 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | |
14 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | |
15 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | |
16 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | |
17 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | |
19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |
22 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |
23 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |
24 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |
25 | Đại lý, môi giới, đấu giá | |
26 | Đại lý | |
27 | Môi giới | |
28 | Đấu giá | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | |
30 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | |
31 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | |
32 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | |
33 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | |
34 | Vận tải đường ống | |
35 | Bốc xếp hàng hóa | |
36 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | |
37 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | |
38 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | |
39 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
40 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | |
41 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | |
42 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
43 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | |
45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | |
46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | |
47 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | |
48 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | |
49 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | |
50 | Bán buôn tổng hợp | |
51 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | |
52 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
53 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | |
54 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | |
55 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | |
56 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | |
57 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | |
58 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | |
59 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | |
60 | Sản xuất xe có động cơ | |
61 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | |
62 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | |
63 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | |
64 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | |
65 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | |
66 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | |
67 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | |
68 | Sản xuất mô tô, xe máy | |
69 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | |
70 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | |
71 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | |
72 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | |
73 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | |
74 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | |
75 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | |
76 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | |
77 | Bán buôn quặng kim loại | |
78 | Bán buôn sắt, thép | |
79 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | |
80 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | |
81 | Bán buôn dầu thô | |
82 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | |
83 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | |
84 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | |
85 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | |
86 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | |
87 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | |
88 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | |
89 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | |
90 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | |
91 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | |
92 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | |
93 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | |
94 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | |
95 | Bán buôn cao su | |
96 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | |
97 | Bán buôn đồ ngũ kim | |
98 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | |
99 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | |
100 | Bán buôn xi măng | |
101 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | |
102 | Bán buôn kính xây dựng | |
103 | Bán buôn sơn, vécni | |
104 | Bán buôn kim loại khác | |
105 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | |
106 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | |
107 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
Bạn có thể tham khảo thêm :