Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Cho thuê băng, đĩa video | |
2 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | |
3 | Hoạt động nhiếp ảnh | |
4 | Cho thuê xe có động cơ | |
5 | Cho thuê ôtô | |
6 | Cho thuê xe có động cơ khác | |
7 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | |
8 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | |
9 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | |
10 | Quảng cáo | |
11 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | |
12 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | |
13 | Hoạt động kiến trúc | |
14 | Hoạt động đo đạc bản đồ | |
15 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | |
16 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | |
17 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | |
18 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | |
19 | Ươm giống cây lâm nghiệp | |
20 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | |
21 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | |
22 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | |
23 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | |
24 | Khai thác đá | |
25 | Khai thác cát, sỏi | |
26 | Khai thác đất sét | |
27 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | |
28 | Khai thác gỗ | |
29 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | |
30 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | |
31 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | |
32 | Khai thác thuỷ sản biển | |
33 | Khai thác và thu gom than bùn | |
34 | Khai thác muối | |
35 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | |
37 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | |
38 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | |
39 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | |
40 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
41 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | |
42 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | |
43 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | |
44 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
45 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | |
46 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | |
47 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
48 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | |
49 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | |
50 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | |
51 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | |
52 | Bán buôn tổng hợp | |
53 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | |
54 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | |
55 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | |
56 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | |
57 | Bán buôn cao su | |
58 | Bán buôn gạo | |
59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | |
60 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | |
61 | Bán buôn xi măng | |
62 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | |
63 | Bán buôn kính xây dựng | |
64 | Bán buôn sơn, vécni | |
65 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | |
66 | Bán buôn đồ ngũ kim | |
67 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | |
68 | Bán buôn mô tô, xe máy | |
69 | Bán lẻ mô tô, xe máy | |
70 | Đại lý mô tô, xe máy | |
71 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | |
72 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | |
73 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | |
74 | Bán buôn hoa và cây | |
75 | Bán buôn động vật sống | |
76 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | |
77 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | |
78 | Thoát nước và xử lý nước thải | |
79 | Thoát nước | |
80 | Xử lý nước thải | |
81 | Thu gom rác thải không độc hại | |
82 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | |
83 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | |
84 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | |
85 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | |
86 | Hoàn thiện công trình xây dựng | |
87 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | |
88 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | |
89 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |
90 | Bán buôn xe có động cơ khác | |
91 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | |
92 | Bán mô tô, xe máy |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp