Ngành Nghề Kinh Doanh:
Số Thứ Tự | Tên Ngành Nghề Kinh Doanh | Mã Ngành Nghề |
1 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | |
2 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | |
3 | Hoạt động nhiếp ảnh | |
4 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | |
5 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | |
6 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | |
7 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | |
8 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | |
9 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | |
10 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | |
11 | Cung ứng lao động tạm thời | |
12 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | |
13 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | |
14 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | |
15 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | |
16 | Quảng cáo | |
17 | Dịch vụ ăn uống khác | |
18 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | |
19 | Hoạt động kiến trúc | |
20 | Hoạt động đo đạc bản đồ | |
21 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | |
22 | Vận tải đường ống | |
23 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | |
24 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | |
25 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | |
26 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | |
30 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | |
33 | Vận tải hành khách đường bộ khác | |
34 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | |
35 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | |
37 | Khai thác đá | |
38 | Khai thác cát, sỏi | |
39 | Khai thác đất sét | |
40 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | |
41 | Khai thác và thu gom than bùn | |
42 | Khai thác muối | |
43 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | |
44 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | |
45 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | |
47 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | |
48 | Khai thác quặng bôxít | |
49 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu | |
50 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm | |
51 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | |
52 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | |
53 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | |
54 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | |
55 | Vận tải hành khách bằng taxi | |
56 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | |
57 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | |
58 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
59 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | |
60 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | |
61 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
62 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | |
63 | Bán buôn đồ ngũ kim | |
64 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | |
65 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
66 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | |
67 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | |
68 | Bán buôn xi măng | |
69 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | |
70 | Bán buôn kính xây dựng | |
71 | Bán buôn sơn, vécni |
Bạn có thể tham khảo thêm :
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp