STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Chăn nuôi gia cầm | 146 | |
7 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 1461 | |
8 | Chăn nuôi gà | 1462 | |
9 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 1463 | |
10 | Chăn nuôi gia cầm khác | 1469 | |
11 | Chăn nuôi khác | 1490 | |
12 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 1500 | |
13 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 1610 | |
14 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 1620 | |
15 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 1630 | |
16 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 1640 | |
17 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 1700 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
20 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
21 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
22 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
23 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
24 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
25 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
27 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
28 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
29 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
30 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
31 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
32 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
37 | Vận tải đường ống | 49400 | |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
39 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
40 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
41 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
42 | Bưu chính | 53100 | |
43 | Chuyển phát | 53200 | |
44 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
45 | Khách sạn | 55101 | |
46 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
47 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
48 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 |
Tags:
Bài Viết Mới Nhất
Tìm Hiểu Thêm Doanh Nghiệp